Từ vựng tiếng Đức chủ đề Khách sạn sẽ là bài viết tiếp nối chuỗi series học từ vựng theo chủ đề của Azubi.vn. Với mục đích cung cấp vốn từ vựng phong phú dành riêng cho các bạn Azubi đang chuẩn bị cho hành trình du học nghề khách sạn tại Đức.
>>>Tìm hiểu chi tiết về du học nghề Đức 2024 tại đây!
Nội Dung Bài Viết
ToggleTừ vựng tiếng Đức chủ đề Khách sạn - Các nhóm từ vựng quan trọng
Một trong những phương pháp học từ vựng được coi là hiệu quả nhất đó chính là học theo chủ đề. Các bạn Azubi có thể sắp xếp từ theo từng chủ đề nhỏ khác nhau. Azubi.vn cũng sẽ chia khối lượng từ vựng tiếng Đức chủ đề Khách sạn ra thành từng phần để giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ và ôn tập hơn.
>>>Khám phá phương pháp học từ vựng tiếng Đức hiệu quả tại đây!
Các vị trí công việc tại Khách sạn
- der Concierge/-s: Quản lý khách sạn
- der Kofferträger/-e: Nhân viên hành lý
- der Portier/-s: Nhân viên phục vụ sảnh
- der Türsteher/ -: nhân viên giữ cửa
- das Zimmermädchen/-: Nhân viên tạp vụ
- der Koch/-”e: Đầu bếp
- der Kellner/-: Nhân viên bồi bàn
- der Rezeptionist: Nhân viên lễ tân
- das Sicherheitspersonal: nhân viên an ninh
Các địa điểm/phòng tại Khách sạn
- die Hotelbar/-s: bar của khách sạn
- das Hotelrestaurant/-s: nhà hàng của khách sạn
- der Wellnessbereich/-e: spa
- das Schwimmbad/-s: bể bơi
- die Sauna/ die Saunen: phòng tắm hơi
- die Lobby/-s, das Foyer/-s: sảnh đợi (tiền sảnh
- das Stockwerk/ -e: sảnh khách sạn
- Haustiere willkommen: Nơi hoan nghênh thú cưng
- Haustiere verboten :Nơi cấm thú cưng
- die Rezeption/-en, der Empfang/-”e: phòng lễ tân
- der Raucherraum/ -“e: phòng hút thuốc
- das Nichtraucherzimmer/die Nichtraucherzimmer: Phòng cấm hút thuốc
- das Solarium/die Solarien: Phòng tắm nắng
- das Bad/-“er: phòng tắm
- das Hotelzimmer/ -: phòng khách sạn
- das Einzelzimmer/-: phòng đơn
- das Doppelzimmer/ -: phòng đôi
- das Zweibettzimmer/-: phòng có hai giường đơn
- der Verbindungsraum/ -“e: phòng ghép (hai phòng thông nhau)
- das Zimmer mit Meerblick/ das Zimmer mit seitlichem Meerblick: phòng có tầm nhìn hướng ra biển
Các dụng cụ/đồ vật sử dụng tại Khách sạn
- der Fahrstuhl/-”e: thang máy
- der Zimmerschlüssel/-: khóa phòng
- die Schlüsselkarte/-n: khóa thẻ
- das Einzelbett/-en: giường đơn
- das Doppelbett/-en: giường đôi
- der Gepäckwagen/-“: xe đẩy hành lý
- der Ausweis/ -e: chứng minh nhân dân
- die Kreditkarte/ -n: thẻ tín dụng
- der Reisepass/ -“e: hộ chiếu
- das Gepäck: hành lý
- die Rechnung/ -en: hóa đơn
- der Gutschein: phiếu giảm giá
- der Alarm/ -e: báo động
- der Anrufbeantworter/die Anrufbeantworter: máy trả lời tự động
- der Föhn: Máy sấy tóc
- das WLAN: Wifi
- der Zimmersafe/die Zimmersafes: két sắt
- die Klimaanlage: máy lạnh
- die Heizung: hệ thống sưởi
- der Fernseher: tivi
- das Radio: radio
- die Seife: xà phòng
- das Handtuch: khăn lau tay
- der Bademantel: áo choàng tắm
- der Wecker: đồng hồ
- das Telefon: điện thoại bàn
- die Dusche: vòi sen
Các hoạt động tại Khách sạn
- die Übernachtung/ -en: sự qua đêm
- das Frühstücksbüffet/ -s: bữa sáng tự chọn
- die Reservierung/ -en: sự đặt trước
- die Buchung/ -en: sự đặt phòng
- der Check-In/ -s: nhận phòng
- der Check-Out/ -s: trả phòng
- die Internetverbindung: kết nối internet
Các từ vựng khác
- der Preis/ -e: giá
- das Trinkgeld: tiền bo
- die Servicegebühr/ -en: phí dịch vụ phòng
- die Zimmernummer/ -n: số phòng
- die Aussicht/ -en: tầm nhìn (view)
Từ vựng tiếng Đức chủ đề Khách sạn - Mẫu câu giao tiếp các bạn Azubi cần nắm chắc
Theo đuổi ngành du học nghề Khách sạn, đồng nghĩa với việc bạn sẽ phải giao tiếp thường xuyên với khách hàng và hỗ trợ họ trong nhiều tình huống. Vậy nên việc sử dụng vốn từ vựng tiếng Đức chủ đề Khách sạn trong việc giao tiếp là thực sự cần thiết. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp cơ bản tại khách sạn mà Azubi.vn tổng hợp được, hy vọng sẽ hữu ích đối với các bạn!
>>>Tìm hiểu chi tiết về ngành nghề, mức lương của chương trình du học nghề Khách sạn tại đây!
Tình huống khách hàng cần nhận trợ giúp
Nhân viên | Khách hàng |
Was kann ich für Sie tun? – ( Tôi có thể làm gì cho anh/chị?) Ich kümmere mich sofort darum. – ( Tôi sẽ chăm sóc nó ngay bây giờ) Ich komme sofort. – (Tôi tới liền đây) Kann ich Ihnen helfen? – (Tôi có thể giúp gì cho anh/chị?) | Wir haben ein Problem hier: Der Aufzug steckt fest. – (Chúng tôi có một vấn đề. Thang máy bị kẹt rồi) Wir brauchen Ihre Hilfe. Der Fernseher ist kaputt. – (Chúng tôi cần giúp đỡ. Cái Ti vi bị hư rồi) Entschuldigung, können Sie mir helfen? – (Xin lỗi, anh/chị có thể giúp tôi được không?) Eine Bitte noch: Können Sie die Klimaanlage ausmachen? Es ist sehr kalt hier. – (À còn nữa: anh/chị có thể tắt máy lạnh giùm tôi được không? Ở đây hơi lạnh quá) |
Tình huống hướng dẫn khách hàng
Nhân viên: Hier ist der Lichtschalter für das Bad. – (Đây là công tắc đèn cho phòng tắm.)
Khách hàng: Ah ja, gut. – (À vâng, tốt.)
Nhân viên: Hier ist die Fernbedienung für den Fernseher. – (Đây là điều khiển từ xa cho TV.)
Nhân viên: Sie können auch Satellitenprogramm empfangen. – (Bạn cũng có thể xem các chương trình vệ tinh.)
Khách hàng: Wo mache ich ihn an? – (Tôi bật nó lên ở đâu)
Nhân viên: Hier. Ein – aus. – (Đây. Đang tắt)
Nhân viên: Hier ist die Kochnische. – (Đây là nơi để nấu ăn.)
Khách hàng: Und wo kann man einkaufen? – (Và tôi có thể đi mua sắm ở đâu?)
Nhân viên: Dort drüben ist ein Supermarkt. – (Có một siêu thị ở đằng kia.)
Nhân viên: Brauchen Sie sonst noch etwas? – (Bạn có cần thứ gì khác không?)
Khách hàng: Wie macht man denn die Klimaanlage aus? – (Làm thế nào để bạn tắt máy lạnh?)
Nhân viên: Sie müssen da nach rechts drehen. – ( Bạn phải xoay về bên phải ở đó.)
Khách hàng: Gut. Danke. – ( Tốt. Cảm ơn bạn)
Khách hàng: Und wann bringen Sie das Zusatzbett? – (Và khi nào bạn mang giường phụ?)
Nhân viên: Wir holen es sofort. Darf ich dich etwas fragen? – (Chúng tôi sẽ lấy nó ngay lập tức. Tôi có thể hỏi bạn một điều được không?)
Nhân viên: Wie heißt du denn? – (Bạn tên là gì?)
Khách hàng: Michael.
Nhân viên: Na, dann wünsche ich schöne Ferien. – (Vậy thì, tôi chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ.)
Các mẫu câu thông dụng khác
- Die Skistation ist wegen Lawinengefahr gesperrt. – (Trạm trượt tuyết bị đóng cửa do nguy cơ tuyết lở.)
- Reiseauskünfte bekommen Sie an der Rezeption. – (Bạn có thể nhận thông tin du lịch tại quầy lễ tân.)
- Verzeihung, hier sind keine Hunde erlaubt. – (Xin lỗi, nhưng ở đây không được phép dắt theo chó.)
- Entschuldigen Sie bitte. Dort ist ein Schild. Man darf hier nicht rauchen. – (Xin thứ lỗi. Có một biển báo ở đó. Bạn không được phép hút thuốc ở đây.)
- Bewahren Sie Schmuck und Bargeld im Safe auf. Wir haften nicht für Wertgegenstände im Zimmer. – (Giữ đồ trang sức và tiền mặt trong két sắt. Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho những vật có giá trị trong phòng.)
- Machen Sie die Zimmer am Abreisetag bis 12.00 Uhr frei. – (Bạn vui lòng trả phòng trước 12 giờ trưa của ngày khởi hành.)
Mong rằng, bài viết về từ vựng tiếng Đức chủ đề Khách sạn sẽ mang tới nguồn từ vựng phong phú, hỗ trợ các bạn Azubi trong quá trình học tập và làm việc tại Đức. Inbox ngay cho Azubi.vn qua fanpage nếu bạn đang có những thắc mắc liên quan tới du học nghề Đức. Chúng mình luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp và tư vấn chi tiết đó.
>>>Bài viết có liên quan: Từ vựng tiếng Đức chủ đề Nhà Hàng