Từ vựng tiếng Đức chủ đề Nhà hàng chắc chắn sẽ là bài viết được nhiều bạn Azubi đang theo đuổi ngành nghề này tại Đức mong đợi. Trong bài viết lần này, Azubi.vn xin được chia sẻ tới các bạn từ vựng tiếng Đức chủ đề Nhà hàng và những mẫu câu giao tiếp thông dụng trong môi trường nhà hàng cũng như khi các bạn tham gia tuyển dụng.
>>>Khám phá phương pháp học từ vựng tiếng Đức hiệu quả ngay tại đây!
Nội Dung Bài Viết
ToggleTừ vựng tiếng Đức chủ đề Nhà hàng - Các nhóm từ vựng quan trọng
Nhà hàng là môi trường làm việc đòi hỏi nhân sự phải giao tiếp tốt và lưu loát, vậy nên khi theo học nhóm ngành nhà hàng – khách sạn, các bạn Azubi cần lưu ý ôn tập kỹ từ vựng theo chủ đề đồng thời luyện giao tiếp để công việc tại Đức trở nên thuận lợi nhé! Sau đây là nhóm từ vựng tiếng Đức chủ đề Nhà hàng mà Azubi.vn mong muốn được chia sẻ tới các bạn.
Nội thất trong nhà hàng
- Tisch: Bàn
- Stuhl: Ghế
- Sessel: Ghế bành
- Hocker: Ghế đẩu
- Barhocker: Ghế bar
- Eckbank: Ghế băng góc
- Dekoration: Trang trí
- Bilder: Tranh ảnh
- Pflanzen: Cây cảnh
- Lampen: Đèn
- Tischtücher: Khăn trải bàn
- Servietten: Khăn ăn
- Theke: Quầy bar
- Kasse: Quầy tính tiền
- Speisekarte: Danh sách món ăn/ Thực đơn
- Getränkekarte: Danh sách đồ uống
- Menükarte: Thực đơn
- Wartebereich: Khu vực chờ
Đồ dùng và dụng cụ trong nhà hàng
- Besteck: Dao, nĩa, muỗng
- Geschirr: Đồ dùng ăn uống/ Bát đĩa
- Teller: Đĩa
- Glas: Ly
- Tassen: Tách
- Besteckkasten: Hộp đựng dao, nĩa, muỗng
- Messer: Dao
- Gabel: Nĩa
- Löffel: Muỗng/ Thìa/ Muôi
- Suppenlöffel: Muỗng canh
- Teelöffel: Muỗng cà phê
- Kuchengabel: Nĩa bánh ngọt
- Steakmesser: Dao ăn bít tết
- Fischmesser: Dao ăn cá
- Salatbesteck: Dao nĩa salad
- Dessertbesteck: Dao nĩa tráng miệng
- Töpfe: Nồi
- Pfannen: Chảo
- Besteck: Dao, nĩa, muỗng
- Schneidebrett: Thớt
- Tischdecke: Khăn trải bàn
- Servietten: Khăn ăn
- Topflappen: Găng tay nấu ăn
- Geschirrspüler: Máy rửa chén
- Ofen: Lò nướng
- Herd: Bếp nấu
- Mikrowelle: Lò vi sóng
- Kühlschrank: Tủ lạnh
- Kochtopf: Nồi nấu
- Bratpfanne: Chảo rán
- Stielkasserolle: Nồi có cán
- Milchtopf: Nồi nấu sữa
- Backofen: Lò nướng
- Mikrowelle: Lò vi sóng
- Dunstabzugshaube: Máy hút mùi
- Geschirrspüler: Máy rửa chén
- Kühlschrank: Tủ lạnh
- Gefrierschrank: Tủ đông
- Wasserkocher: Ấm đun nước
- Toaster: Máy nướng bánh mì
- Kaffeemaschine: Máy pha cà phê
- Mixer: Máy xay sinh tố
Các vị trí công việc trong nhà hàng
- Kellner/ Kellnerin: Phục vụ (nam/nữ)
- Koch/ Köchin: Đầu bếp (nam/nữ)
- Barkeeper/ Barkeeperin: Pha chế (nam/nữ)
- Aushilfe: Nhân viên phục vụ (tạm thời)
- Küchenhilfe: Phụ bếp
- Spüler/ Spülerin: Nhân viên rửa chén (nam/nữ)
- Empfangsdame: Nhân viên lễ tân (nữ)
- Hausmeister: Quản lý nhà hàng
- Chef de Cuisine: Bếp trưởng
- Sous Chef: Phó bếp trưởng
- Chef de Partie: Bếp trưởng phụ trách một khu vực
- Patissier/ Pâtissière: Bánh ngọt (nam/nữ)
- Sommelier: Chuyên gia rượu vang
Từ vựng tiếng Đức chủ đề Nhà hàng - Mẫu câu giao tiếp các bạn Azubi cần nắm chắc
Mẫu câu giao tiếp trực tiếp với khách hàng
Khi giao tiếp với khách hàng các bạn sẽ phải linh hoạt trong việc sử dụng câu và từ. Điều quan trọng hơn hết là bạn cần hiểu và nắm vững những mẫu câu giao tiếp đơn giản có sử dụng từ vựng tiếng Đức chủ đề Nhà hàng.
Lưu ý: Dưới đây là bảng tổng hợp các mẫu câu theo từng tình huống (không phải đoạn hội thoại)
Tình huống | Nhân viên | Khách hàng |
Đón khách | Herzlich willkommen! (Chào mừng!) Guten Tag! (Chào buổi chiều!) Grüß Gott! (Chào mừng! – Tiếng Đức miền Nam) Haben Sie reserviert? (Bạn đã đặt bàn trước chưa?) | Guten Tag, haben Sie einen Tisch für zwei Personen? (Xin chào, có bàn cho hai người không ạ?) Haben Sie einen Platz für eine Person? (Có chỗ ngồi nào cho một người không?) Wir haben einen Tisch für vier Personen um 19 Uhr reserviert. (Chúng tôi có đặt bàn trước cho 4 người lúc 7 giờ tối.) |
Khách gọi món | Was möchten Sie bestellen? (Bạn muốn gọi món gì?) Was möchten Sie trinken? (Bạn muốn uống gì?) Dürfen wir Ihnen heute etwas empfehlen? (Hôm nay chúng tôi giới thiệu món gì đó cho bạn được chứ?) Haben Sie Fragen zu unseren Speisen und Getränken? (Bạn có câu hỏi nào về món ăn và đồ uống của chúng tôi không?) Das Gericht ist vegetarisch. (Món này là chay.) Das Fleisch ist medium gebraten. (Thịt được nướng vừa chín tới.) Die Beilage ist ein Salat. (Món ăn kèm là salad.) Die Wartezeit beträgt ca. 20 Minuten. (Thời gian chờ đợi khoảng 20 phút.) | Könnten Sie mir bitte die Speisekarte geben? (Có thể cho tôi xem thực đơn được không?) Ist dieses Gericht vegetarisch? (Món ăn này có phù hợp cho người ăn chay không?) Kann man das Gericht nach meinen Wünschen zubereiten? (Món này có thể chế biến theo khẩu vị của tôi được không?) Was kostet das? (Món này bao nhiêu tiền?) Ich möchte gerne…(Tôi muốn gọi món…) Ich nehme bitte…(Cho tôi món…) Könnten Sie mir bitte ein paar Empfehlungen geben?(Có thể giới thiệu cho tôi món ăn nào đặc biệt của nhà hàng không?) Ist das Gericht scharf? (Món này có cay không?) Kann man das Gericht teilen? (Món ăn này có thể chia thành hai phần được không?) Wie lange dauert es, bis das Essen kommt? (Phải đợi bao lâu thì có món ăn? ) |
Sau khi dùng bữa | Ist das alles? (Vậy là xong hết ạ?) Soll es noch etwas sein? (Bạn muốn gọi thêm gì nữa không?) Wünschen Sie noch etwas zu trinken? (Bạn muốn uống thêm gì nữa không?) | Danke. (Cảm ơn)
Das Essen ist sehr lecker.(Món ăn ngon quá.)
Das Gericht ist mir etwas zu scharf (Món này hơi cay so với tôi. )
Könnten Sie mir bitte noch… geben?(Cho tôi thêm…) |
Thanh toán | In Ordnung (Được rồi) Danke (Cảm ơn) Danke. Hier ist Ihr Wechselgeld (Cảm ơn, đây là tiền thừa của bạn) | Könnten wir bitte die Rechnung bekommen? (Có thể cho tôi thanh toán được không?)
Ich möchte bar/ mit Kreditkarte/ per Banküberweisung bezahlen (Tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt/thẻ tín dụng/chuyển khoản ngân hàng)
Danke. Hier, stimmt so!Auf Wiedersehen! (Cảm ơn, hãy giữ lại tiền thừa. Tạm biệt!) |
Mẫu câu giao tiếp khi phỏng vấn với doanh nghiệp nhà hàng tại Đức
Trong các cuộc phỏng vấn với doanh nghiệp tại Đức, các bạn Azubi cần lưu ý kỹ năng nghe hiểu tốt để có thể trả lời đúng trọng tâm, không dài dòng. Khi sử dụng những mẫu câu giao tiếp các bạn cũng nên lồng ghép thêm các từ vựng tiếng Đức chủ đề Nhà hàng để đạt được hiệu quả cao.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng thêm các cung cụng hỗ trợ là ứng dụng học online trên máy tính hoặc điện thoại di động. Vữa giúp các bạn nhanh chóng ghi nhớ từ vựng vừa luyện nghe và phát âm chuyên nghiệp.
>>>Tìm hiểu về top 5 app học Tiếng Đức hiệu quả – cập nhật mới nhất bởi Azubi.vn!
- Warum möchten Sie in unserem Restaurant arbeiten? (Tại sao bạn muốn làm việc tại nhà hàng của chúng tôi?)
Ich bin überzeugt, dass meine Fähigkeiten und Erfahrungen perfekt zu Ihrem Restaurant passen. (Tôi tin rằng, kỹ năng và kinh nghiệm của bản thân sẽ phù hợp với nhà hàng của bạn.)
- Haben Sie Erfahrung als Kellner/Kellnerin? (Bạn có kinh nghiệm làm bồi bàn không?)
- Ja, ich habe [Anzahl] Jahre Erfahrung als Kellner/Kellnerin in verschiedenen Restaurants. (Có, tôi có [số năm] kinh nghiệm làm bồi bàn ở nhiều nhà hàng khác nhau.)
- In meiner letzten Position war ich für [Aufgaben] verantwortlich. (Tại vị trí trước đây, tôi chịu trách nhiệm cho [nhiệm vụ].)
- Ich bin mit den Abläufen in einem Restaurant vertraut und kann mich schnell auf neue Situationen einstellen. (Tôi quen thuộc với quy trình vận hành trong nhà hàng và có thể thích nghi nhanh chóng với những tình huống mới.)
- Wie würden Sie mit einem unzufriedenen Kunden umgehen? (Bạn sẽ xử lý như thế nào với một khách hàng không hài lòng?)
- Ich würde zunächst versuchen, die Situation ruhig und höflich zu klären. (Đầu tiên, tôi sẽ cố gắng giải quyết tình huống một cách bình tĩnh và lịch sự.)
- Ich würde dem Kunden aktiv zuhören und seine Bedenken ernst nehmen. (Tôi sẽ lắng nghe khách hàng một cách tích cực và coi trọng mối lo ngại của họ.)
- Ich würde eine Lösung anbieten, die den Kunden zufriedenstellt. (Tôi sẽ đề xuất giải pháp khiến khách hàng hài lòng.)
Azubi.vn hy vọng bài viết về từ vựng tiếng Đức chủ đề Nhà hàng sẽ hữu ích đối với các bạn đang tìm hiểu về ngành nghề này. Azubi.vn sẽ tiếp tục chia sẻ thêm nhiều chủ đề khác, mong được các bạn ủng hộ và lan tỏa nhiều hơn. Đừng quên, nếu bạn đang có những thắc mắc về du học nghề Đức, hãy nhắn tin trực tiếp qua fanpage Azubi.vn, để chúng mình hỗ trợ giải đáp cũng như tư vấn chi tiết nhé!